Có 2 kết quả:

提貨單 tí huò dān ㄊㄧˊ ㄏㄨㄛˋ ㄉㄢ提货单 tí huò dān ㄊㄧˊ ㄏㄨㄛˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bill of lading

Từ điển Trung-Anh

bill of lading